Giao dịch theo xu hướng là một phương pháp phân tích thị trường mà các nhà đầu tư sử dụng để nhận diện và tận dụng các xu hướng giá diễn ra trong các thị trường tài chính. Phương pháp này chỉ ra rằng giá của một tài sản có xu hướng di chuyển theo các hướng nhất định trong một khoảng thời gian, với xu hướng tăng (bullish) nghĩa là giá đang có xu hướng đi lên, và xu hướng giảm (bearish) có nghĩa là giá đang đi xuống. Việc nhận diện đúng xu hướng này là yếu tố quyết định cho sự thành công trong các quyết định đầu tư. Bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ 10 bước xây dựng quy tắc giao dịch theo xu hướng hãy cùng theo dõi nhé

Bước 1. Xác định xu hướng
Phân tích biểu đồ dài hạn là bước đầu tiên và quan trọng để nắm bắt xu hướng thị trường. Hãy bắt đầu với biểu đồ tháng và biểu đồ tuần trong vài năm để có cái nhìn tổng thể. Biểu đồ dài hạn cung cấp một cái nhìn rõ ràng và viễn cảnh dài hạn, giúp bạn hiểu sâu hơn về động lực thị trường.

Khi đã xác lập xu hướng từ biểu đồ dài hạn, bạn có thể tham khảo thêm biểu đồ ngày và trong ngày để xác định thời điểm vào lệnh phù hợp. Tuy nhiên, cần tránh chỉ dựa vào dữ liệu ngắn hạn vì điều này dễ dẫn đến nhầm lẫn.
Dù bạn giao dịch ngắn hạn, việc đồng thuận với xu hướng trung hạn và dài hạn vẫn là cách tiếp cận hiệu quả nhất. Điều này không chỉ giúp bạn giảm thiểu rủi ro mà còn tăng khả năng thành công trong giao dịch Forex.
Bước 2. Phát hiện xu hướng và đi theo nó
Xu hướng thị trường được chia thành ba loại chính: dài hạn, trung hạn và ngắn hạn. Để giao dịch hiệu quả, việc đầu tiên bạn cần làm là xác định xu hướng nào phù hợp với chiến lược của mình và lựa chọn biểu đồ nến tương ứng.
- Theo đúng hướng xu hướng:
Nếu xu hướng tăng, hãy tập trung vào việc mua ở đáy. Ngược lại, nếu xu hướng giảm, hãy tìm cơ hội bán ở đỉnh. Việc giao dịch theo xu hướng chính giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và giảm rủi ro từ những biến động bất thường. - Lựa chọn khung thời gian:
- Nếu giao dịch trung hạn, hãy sử dụng biểu đồ ngày và tuần để nắm bắt xu hướng tổng thể.
- Nếu giao dịch trong ngày, hãy kết hợp biểu đồ ngày và biểu đồ trong ngày để xác định điểm vào lệnh chính xác.
Dù bạn chọn khung thời gian nào, hãy luôn sử dụng biểu đồ dài hạn để xác định xu hướng chính và biểu đồ ngắn hạn để tìm thời điểm vào lệnh. Cách tiếp cận này giúp bạn giao dịch hiệu quả hơn và hạn chế rủi ro.
Bước 3. Tìm điểm Hỗ trợ (Support) và Kháng cự (Resistance)
Trong giao dịch tài chính, mức hỗ trợ và kháng cự là hai yếu tố cốt lõi giúp xác định các điểm vào và thoát lệnh một cách hiệu quả.
- Hỗ trợ (Support): Đây là vùng giá mà thị trường có xu hướng đảo chiều từ giảm sang tăng, thường xuất hiện tại các đáy trước đó. Đây là khu vực tốt để thực hiện lệnh mua, vì giá có khả năng phục hồi cao.
- Kháng cự (Resistance): Đây là vùng giá mà thị trường thường chững lại hoặc đảo chiều từ tăng sang giảm, thường nằm tại các đỉnh trước đó. Đây là vị trí lý tưởng để thực hiện lệnh bán, vì giá có xu hướng giảm sau khi chạm vào vùng này.

Để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự chính xác hơn, bạn có thể sử dụng các công cụ kỹ thuật như Fibonacci retracement, đường trung bình động (MA) hoặc quan sát các vùng giá có khối lượng giao dịch lớn. Việc nhận diện đúng các mức giá quan trọng này sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong giao dịch.
Xác định mức hỗ trợ và kháng cự. Nơi tốt nhất để mua là gần điểm support. Các điểm support thường là đáy trước. Ngược lại, nơi tốt nhất để bán là đường resistance. Resistance thường là đỉnh trước.
Bước 4. Đo Lường Phần Trăm Dội Lại (Retrace) Để Tối Ưu Giao Dịch
Phần trăm dội lại (retrace) là công cụ quan trọng giúp bạn đo lường sự điều chỉnh giá trong một xu hướng. Trong thị trường tài chính, giá thường điều chỉnh trong các khoảng phần trăm nhất định trước khi tiếp tục xu hướng chính.
- Mức dội lại phổ biến:
- 33%-38%: Đây là mức thường thấy trong xu hướng tăng, nơi giá có khả năng bật lên và tiếp tục tăng.
- 50%: Mức này rất phổ biến và được nhiều nhà giao dịch quan sát để tìm cơ hội giao dịch.
- 62%-66%: Đây là mức dội lại cao, thường xảy ra trước khi xu hướng chính tiếp tục.
- Fibonacci Retracement:
Fibonacci là công cụ được sử dụng rộng rãi để đo các mức dội lại phổ biến, bao gồm 38%, 50%, và 62%. Trong xu hướng tăng, điểm mua lý tưởng thường nằm trong khu vực dội lại 33%-38%, nơi giá có cơ hội tiếp tục tăng.

Bằng cách sử dụng phần trăm dội lại cùng các công cụ kỹ thuật khác, bạn có thể tối ưu hóa chiến lược giao dịch và tìm được điểm vào lệnh chính xác trong mọi xu hướng.
Bước 5. Vẽ đường thẳng: Vẽ đường xu hướng (trendline)
Đường xu hướng (trendline) là một trong những công cụ đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả để nhận diện xu hướng và hỗ trợ quyết định giao dịch.
- Cách vẽ đường xu hướng:
- Xu hướng tăng: Xác định hai điểm đáy trên biểu đồ và vẽ một đường thẳng đi qua chúng.
- Xu hướng giảm: Xác định hai điểm đỉnh và vẽ một đường thẳng nối liền các điểm này.
- Một đường xu hướng đúng cần được chạm ít nhất ba lần bởi giá để xác nhận độ tin cậy.
- Tầm quan trọng của đường xu hướng:
- Đường xu hướng càng kéo dài và được chạm nhiều lần, độ mạnh và ý nghĩa của nó càng cao.
- Trong xu hướng tăng, đường xu hướng đóng vai trò hỗ trợ; trong xu hướng giảm, nó trở thành đường kháng cự.

Việc sử dụng đường xu hướng giúp bạn dễ dàng xác định hướng di chuyển chính của thị trường, từ đó tối ưu hóa chiến lược giao dịch và giảm thiểu rủi ro.
Bước 6. Theo dõi các chỉ số trung bình
Theo dõi các đường trung bình động (MA). Đường trung bình động (MA) là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ giúp xác định xu hướng và đưa ra tín hiệu giao dịch. MA có thể giúp bạn nhận biết khi nào thị trường bắt đầu xu hướng mới hoặc khi nào xu hướng hiện tại thay đổi.
Cách sử dụng đường MA để nhận tín hiệu giao dịch:
- Tín hiệu Mua/Bán từ MA:
- Khi đường MA ngắn hạn (ví dụ: MA9, MA20) cắt lên đường MA dài hạn (ví dụ: MA34, MA55), đó là tín hiệu Mua, cho thấy xu hướng tăng đã bắt đầu.
- Ngược lại, khi đường MA ngắn hạn cắt xuống đường MA dài hạn, đó là tín hiệu Bán, cho thấy xu hướng giảm có thể đang hình thành.
- Các cặp MA phổ biến khi giao dịch:
- MA9 và MA20
- MA34 và MA55
- MA50 và MA200
MA là một chỉ báo theo xu hướng, vì vậy nó hoạt động tốt nhất khi thị trường có xu hướng rõ ràng, không phải khi thị trường đi ngang. Để tối ưu hóa hiệu quả, bạn nên kết hợp MA với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để xác nhận tín hiệu giao dịch.
Bước 7. Xác định điểm đảo chiều
Điểm đảo chiều thường xảy ra khi giá thay đổi hướng đi, từ xu hướng tăng chuyển sang giảm, hoặc ngược lại. Để xác định điểm đảo chiều, bạn có thể sử dụng các công cụ như chỉ báo dao động (RSI, Stochastic), phân tích đường xu hướng, hoặc sự chệch ra (divergence) giữa giá và các chỉ số kỹ thuật. Các tín hiệu đảo chiều cũng có thể được nhận diện qua mẫu hình nến như Doji, Engulfing, hay Pin Bar. Việc xác định điểm đảo chiều giúp bạn nắm bắt cơ hội giao dịch tốt hơn, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Bước 8. Nhận biết các tín hiệu cảnh báo
Các tín hiệu cảnh báo có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sự chệch ra (divergence), các chỉ báo dao động (RSI, Stochastic), hay tín hiệu từ MACD. Những tín hiệu này thường xuất hiện khi thị trường có dấu hiệu thay đổi xu hướng hoặc khi các chỉ số không còn đồng thuận với hướng di chuyển của giá. Ví dụ, sự chệch ra giữa giá và các chỉ báo dao động có thể báo hiệu một sự đảo chiều sắp xảy ra. Việc nhận diện các tín hiệu cảnh báo kịp thời giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch chính xác, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
Bước 9. Xác định có phải xu hướng hay không
Khi thị trường có xu hướng rõ ràng, việc áp dụng các chiến lược theo xu hướng sẽ mang lại hiệu quả cao. Để nhận diện xu hướng, bạn có thể sử dụng chỉ số ADX (Average Directional Index), một công cụ mạnh mẽ giúp đo lường sức mạnh của xu hướng. Nếu chỉ số ADX lớn hơn 25, thị trường đang có xu hướng mạnh mẽ, còn nếu dưới 20, thị trường có thể đang đi ngang (sideways). ADX kết hợp với các chỉ báo như đường MA có thể giúp bạn xác định rõ ràng hướng đi của thị trường. Bằng cách sử dụng các công cụ này, bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch chính xác, tối ưu hóa chiến lược và giảm thiểu rủi ro trong thị trường có xu hướng hoặc thị trường đi ngang.
Bước 10. Nhận biết các dấu hiệu xác nhận
Các dấu hiệu này có thể đến từ nhiều công cụ phân tích kỹ thuật, bao gồm khối lượng giao dịch, open interest (lượng mở của các hợp đồng tương lai), và sự xác nhận từ các chỉ báo xu hướng như đường MA hoặc MACD. Khi khối lượng giao dịch tăng lên cùng với một xu hướng rõ ràng, điều này thường xác nhận sức mạnh của xu hướng đó và cho thấy tín hiệu giao dịch có độ tin cậy cao. Ngoài ra, sự tăng trưởng trong open interest cũng có thể là dấu hiệu cho thấy các nhà giao dịch đang gia tăng vị thế trong một xu hướng cụ thể. Kết hợp các dấu hiệu xác nhận với các công cụ phân tích khác sẽ giúp bạn ra quyết định giao dịch chính xác hơn, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Câu trả lời